Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ôm chầm ôm chằm ôm kế ôm trống
ôn ôn ổn ôn đới ôn độ
ôn con ôn dịch ôn hoà ôn luyện
ôn tập ôn tồn ôn tuyền ôn vật
ông ông anh ông ổng ông đồng
ông địa ông ba mươi ông bà ông bầu
ông công ông cụ ông cha ông gia
ông già ông kẹ ông lão ông lớn
ông mãnh ông táo ông tạo ông từ
ông tự ông tổ ông tướng ông vải
ông xanh ù ù ù ù
ù ù cạc cạc ù ờ ù cạc ù lì
ù tai ù té ù xọe ùa
ùa ùa theo ùm ùm
ùn ùn ùn ùn tắc ùng
ùng ục ùng oàng ú ú a ú ớ
ú òa ú ụ ú ụ ú ứ
ú ớ ú ớ ú tim úa
úa úa vàng úi úi
úi chà úi chà úi dào úm
úm ấp úm ba la úng úng
úng ngập úng thuỷ úp úp
úp úp mở mở úp mở úp mở út
út út ít ạo ực
ả đào ả đầu ả hằng
ả phù dung ả phiện ải ải quan
ảm đạm ảng ảnh ảnh hưởng
ảnh kế ảnh phổ ảo ảo ảnh
ảo đăng ảo giác ảo hóa ảo mộng
ảo não ảo thị ảo thuật ảo tưởng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.