Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
làm lơ làm ma làm mai làm màu
làm mùa làm mẫu làm mối làm mồi
làm mướn làm nên làm ngơ làm người
làm nhàm làm nhục làm phiền làm quen
làm tình làm tiền làm xong làn
làn sóng làng lành lành lặn
Lào Cai làu làu bàu
lá bài lá cải lá cờ lá chét
lá chắn lá dong lá lách lá mĩa
lá mía lá mạ lá sách lá sen
lá tọa lá thắm lá thăm lác
lác đác lác mắt lách lách cách
lách tách lái lái đò lái buôn
lái xe láng láng giềng lánh
lánh mặt lánh nạn lánh xa láo
láo nháo lát lát nữa láu cá
láu lỉnh láy lâm lâm bệnh
lâm chung lâm nạn lâm thời lân
lân cận lân quang lân tinh lâng lâng
lâu lâu đài lâu đời lâu la
lây lây lất lã chã
lãi lãi suất lãng mạn lãng phí
lãng quên lãng tử lãnh lãnh đạm
lãnh đạo lãnh địa lãnh chúa lãnh hải
lãnh hội lãnh sự lãnh thổ lão
lão bà lão bộc lão giáo lão luyện
lão suy lè nhè lèn lèo tèo
lém lũm
lén lũn cũn lũn chũn lén lút
lũng lũng đoạn lép lép xẹp
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.