Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nốc nối nối đuôi nối dõi
nối gót nối khố nối lại nối lời
nối liền nối ngôi nối nghiệp nối tiếp
nống nốt nốt rễ nồ
nồi nồi áp suất nồi chó nồi hấp
nồi hơi nồi niêu nồi rang nồm
nồng nồng độ nồng đượm nồng cháy
nồng hậu nồng nàn nồng nặc nồng nực
nồng nỗng nồng nhiệt nồng thắm nệ
nệ cổ nệm nện nổ
nổ bùng nổ chậm nổ mìn nổ súng
nổ tung nổi nổi điên nổi bật
nổi bọt nổi chìm nổi danh nổi dóa
nổi dậy nổi giận nổi khùng nổi lên
nổi lửa nổi loạn nổi nóng nổi rõ
nổi tam bành nổi tiếng nổi xung nỉ
nỉ non nịch nịnh nịnh đầm
nịnh bợ nịnh hót nịnh mặt nịnh nọt
nịnh thần nịt nịt vú nớ
nới nới giá nới tay nộ
nộ khí nộ nạt nội nội ứng
nội đồng nội địa nội độc tố nội động từ
nội bào nội bộ nội biến nội các
nội công nội chính nội chiến nội cung
nội dung nội giàn nội gián nội hàm
nội hóa nội hôn nội hiện nội ký sinh
nội khóa nội khoa nội lực nội loạn
nội năng nội ngoại nội nhân nội nhập
nội nhật nội quy nội tâm nội tình
nội tại nội tạng nội tỉnh nội thành

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.