Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngóng trông ngót ngô ngô công
ngô khoai ngô nghê ngôi ngôi báu
ngôi sao ngôi thứ ngôi trời ngôi vua
ngôn hành ngôn luận ngôn ngữ ngôn ngữ học
ngôn ngổn ngôn từ ngông ngông cuồng
ngông nghênh ngù ngù ngờ ngạc ngư
ngạc nhiên ngạch ngạch bậc ngạch trật
ngại ngại ngùng ngại ngần ngạn
ngạn ngữ ngạnh ngạo ngạo đời
ngạo mạn ngạo nghễ ngạo ngược ngạt
ngạt hơi ngạt mũi ngạt ngào ngả
ngả lưng ngả mũ ngả ngốn ngả ngớn
ngả nghiêng ngả vạ ngải ngải đắng
ngải cứu ngảnh ngảnh cổ ngấc
ngấm ngấm đòn ngấm ngầm ngấm ngoảy
ngấm nguẩy ngấm nguýt ngấn ngấn lệ
ngấp nghé ngất ngất nga ngất ngưởng ngất ngưởng
ngất trời ngấu ngấu nghiến ngấy
ngầm ngầm ngập ngần ngại ngần ngừ
ngầu ngầu ngầu ngầy ngầy ngà
ngẩn mặt ngẩn ngơ ngẩn người ngẫm
ngẫm nghĩ ngẫng ngẫu ngẫu hợp
ngẫu hứng ngẫu lực ngẫu nhỉ ngẫu nhiên
ngậm ngậm câm ngậm họng ngậm miệng
ngậm ngùi ngậm nước ngậm tăm ngậm vành
ngập ngập đầu ngập mắt ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa ngập ngừng ngật ngà ngất ngưởng ngật ngưởng
ngậu ngậu xị ngậy ngắc
ngắc nga ngắc ngứ ngắc ngứ ngắc ngoải ngắm
ngắm vuốt ngắn ngắt ngắt điện

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.