Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
xénophile
[Clear Recent History...]
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
481
đến
600
trong
894
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
q^
quấn
quấn quít
quất
Quất Động
quất hồng bì
Quất Lưu
quấy
quấy nhiễu
quấy quá
quấy quả
quấy rầy
quấy rối
quần
quần áo
quần đùi
quần đảo
quần chúng
quần cư
quần hồng
quần nịt
Quần Ngọc
quần ngựa
quần quật
quần tụ
quần thần
quần thoa
quần vợt
quầng
quầy
quẩn
quẩn quanh
quẩng
quẩng mỡ
quẩy
quẫn
quẫn bách
quẫn trí
quẫy
quận
quận công
Quận Cồ
quận chúa
quận huyện
quận trưởng
quận vương
quật
quật cường
quật khởi
quật quật
quậy
quắc
Quắc Hương
quắc mắt
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt quéo
quắt queo
quằm quặm
quằn
quằn quại
quằn quặn
quằn quẹo
quẳng
quặm
quặn
quặn quẹo
quặng
quặp
quặp râu
quặt
quặt quẹo
quẹo
quẹt
quẻ
quẻ du hồn
quế
Quế
Quế An
Quế Bình
Quế Châu
quế chi
Quế cung
Quế Cường
Quế Dương
quế hòe
Quế Hiệp
Quế hoè
quế hoè
Quế Lâm
Quế Lộc
Quế Long
Quế Lưu
Quế Minh
Quế Nham
Quế Ninh
Quế non Yên
Quế Phú
Quế Phong
Quế Phước
Quế Sơn
Quế Tân
Quế Thọ
Quế Thuận
Quế Trung
Quế Võ
Quế Xuân
quết
quết trầu
quở
quở mắng
quở quang
quở trách
quềnh quàng
quều quào
quờ
quờ quạng
quỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.