Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rối ruột rối tinh rối trí rối tung
rốn rốn lại rống rốt
rốt cuộc rốt lòng rồ rồ dại
rồi rồi đây rồi đời rồi ra
rồi sao rồi tay rồng rồng rắn
rồng rồng rệ rệp rệp son
rệu rệu rã rệu rạo rổ
rổi rễ rễ bên rễ cái
rễ cọc rễ củ rễ chùm rễ con
rỉ rỉ hơi rỉ rả rỉ răng
rỉ tai rỉa rỉa ráy rỉa rói
rị rịa rịn rịt
rớ rớm rớt rớt dãi
rộ rộc rộm rộn
rộn ràng rộn rã rộn rạo rộng
rộng bụng rộng cẳng rộng lớn rộng lượng
rộng rãi rộng thênh thang rộp răm
răm rắp răn răn đe răn bảo
răng răng cửa răng cưa răng giả
răng hàm răng khôn răng móc răng nanh
răng rắc răng sữa rõ khéo
rõ ràng rõ rệt rõi re
ren ren rén reo reo hò
reo mừng ri ri rí ri rỉ
ria riêng riêng biệt riêng lẻ
riêng rẽ riêng tây riêng tư riêu
riêu cua riết riết ráo riết róng
riềng riệt rim rin rít
rinh riu riu ro ró ro ro
roi roi da roi vọt rom

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.