Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ôn dịch ôn hòa ôn luyện ôn tập
ôn tồn ôn vật ông ông anh
ông ổng ông địa ông ba mươi ông bà
ông bầu ông công ông cụ ông cha
ông gia ông già ông lão ông lớn
ông mãnh ông táo ông tạo ông từ
ông tổ ông tơ ông tướng ông vãi
ông vải ông xanh ông xã ù
ùa ùm ú ụ ú ớ
ú oà úa úc úi
úi chà úng úp úp mở
út úy lạo ạch
ả đào ả giang hồ ải
ải quan ảm đạm ảnh ảnh ảo
ảnh hưởng ảnh lửa ảo ảo ảnh
ảo giác ảo mộng ảo não ảo thị
ảo thuật ảo tưởng ảo tượng ảo vọng
ấm ấm ách ấm áp ấm ứ
ấm ức ấm ớ ấm cúng ấm chén
ấm no ấm tích ấn ấn Độ giáo
ấn định ấn bản ấn chỉ ấn hành
ấn học ấn kiếm ấn loát ấn loát phẩm
ấn phẩm ấn quán ấn tín ấn tượng
ấp ấp a ấp úng ấp úng ấp ủ
ất ấu ấu trĩ ấu trĩ viên
ấu trùng ấy ầm ầm à ầm ừ
ầm ĩ ầm ầm ầm ừ ẩm
ẩm thấp ẩm thực ẩm ướt ẩn
ẩn ý ẩn cư ẩn dật ẩn dụ
ẩn hiện ẩn náu ẩn nấp ẩn sĩ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.