Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tiền định tiền bạc tiền cọc tiền của
tiền lẻ tiền mặt tiền nhân tiền phong
tiền sử tiền tệ tiền tiêu tiền trạm
tiền tuyến tiều tụy tiểu đội tiểu đoàn
tiểu ban tiểu bang tiểu học tiểu luận
tiểu nhân tiểu quy mô tiểu sử tiểu thừa
tiểu thuyết tiểu tiện tiểu trừ tiểu tư sản
tiểu xảo tiệc tiệc rượu tiệc trà
tiệm tiệm ăn tiện tiện nghi
tiện tay tiệt trùng tiễn tiễn biệt
tim tin tin đồn tin cậy
tin vịt tinh bột tinh cầu tinh chất
tinh chế tinh dầu tinh dịch tinh giản
tinh hoa tinh hoàn tinh khiết tinh nhuệ
tinh tú tinh tế tinh thần tinh vi
to to béo to lớn to patch
to tát to tướng toan toan tính
toang hoác toàn toàn bộ toàn diện
toàn lực toàn phần toàn quốc toàn quyền
toàn thể toán toán học toét
toạc toi toi mạng tom góp
Tomentose rose myrtlẹ@sin tra tra cứu tra khảo
trai trai trẻ trang trang điểm
trang bị trang hoàng trang nghiêm trang sức
trang trí trang trọng tranh tranh đua
tranh cãi tranh cử tranh luận tranh thủ
trao trao đổi trao tay trau chuốt
trau dồi trà tràm tràn
tràn trề tràng giang đại hải trào trào lưu
trào phúng trác táng trác tuyệt trách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.