Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tên thánh tênh tì mẩn
tì vết tìm tìm hiểu tình
tình ý tình ca tình cảm tình cờ
tình hình tình nguyện tình nhân tình thật
tình thế tình tiết tình trạng tình yêu
tí chút tí hon tí nữa tí tách
tí tị tí teo tí ti tí xíu
tía tía tô tích tích cực
tích phân tích trữ tím tín dụng
tín hiệu tín nhiệm tín phiếu tính
tính cách tính chất tính khí tính nết
tính từ tính toán tít tít mù
tò mò tò vò tòa án tòa nhà
tòa soạn tòn tèn tòng phạm tòng quân
tóc tóc mai tóc tơ tóe
tóm tóm lại tóm tắt tóp tép
tô điểm tô vẽ tôi
tôi tớ tôm tôm hùm tôm he
tôn tôn chỉ tôn giáo tôn nghiêm
tôn sùng Tôn Thất Thuyết tôn ti tôn trọng
tông tích tù binh tù hãm
tù túng tù và tùm tùng bách
tùng tiệm tùy tùy bút tùy tùng
tùy thân tùy thích tùy theo tùy viên
túa túc cầu túc hạ túc trực
túi túi tham túm túng quẫn
túng thế tạ tạ thế tạc
tạc đạn tạc dạ tạch tại
tại đào tại chức tại chỗ tại gia
tại ngũ tại sao tại tâm tại vì

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.