Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
của của cải của hối lộ của lạ
củi củng củng cố cứ
cứ điểm cứa cứng cứng cỏi
cứt cứt đái cứt ráy cứt xu
cứu cứu cánh cứu tinh cứu trợ
cứu xét cừu cừu địch cừu hận
cử cử hành cử nhân cử tri
cửa cửa ải cửa hàng cửa mình
cửa sổ cửu cửu chương cửu tuyền
cữ cự cự tuyệt cựa
cực cực điểm cực hình cựu
cựu chiến binh cựu kháng chiến cựu thời cựu trào
cựu truyền cỗ cỗ quan tài cỗi
cố cố đô cố định cố chấp
cố gắng cố hữu cố hương cố nhân
cố quốc cố sát cố tri cố vấn
cốc cối cối xay cốm
cống cống hiến cốt cốt nhục
cốt truyện cồi cồm cộm cồn
cồn cát cồng cồng kềnh cổ
cổ động cổ điển cổ học cổ hủ
cổ mộ cổ nhân cổ phần cổ phiếu
cổ tích cổ truyền cổ trướng cổ võ
cổng cớ cộc cộc cằn
cộc lốc cội cộm cộng
cộng hòa cộng sản cộng tác cột
cột cờ cột trụ căm căm căm
căm gan căm ghét căm giận căm hờn
căm phẫn căm tức căm thù căn
căn bản căn bệnh căn cứ căn cứ địa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.