Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 2761 đến 2876 trong 2876 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rubéfiant rubéfier rubéole rubéoleux
rubéolique rubellite rubescent rubican
rubicelle rubicond rubidium rubiette
rubigineux rubis rubrique rubriquer
ruché ruchée ruche rucher
rudéral rudération rudbeckia rudbeckie
rude rudement rudenté rudenter
rudenture rudesse rudiment rudiment
rudimentaire rudimentairement rudoiement rudoyer
rue ruelle ruer ruffian
rufian rugby rugbyman rugination
ruginer rugir rugissant rugissement
rugosité rugueux ruiler ruiné
ruine ruine ruiner ruineusement
ruineux ruiniforme ruiniste ruinure
ruisseau ruisselant ruisseler ruisselet
ruissellement rumba rumen rumeur
rumex ruminant rumination ruminer
rumsteck runabout ruolz rupestre
rupicole rupin rupiner rupteur
rupture rural rusé ruse
ruser rush rushes russe
russification russifier russophile russule
rustaud rustauderie rusticage rusticité
rustine rustique rustiquement rustiquer
rustre rut rutabaga ruthène
ruthénium rutilance rutilant rutile
rutiler rutine ruz rythmé
rythme rythmer rythmicien rythmique
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.