Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
trick up
sang sáng
lan tràn
ông cụ
ma lực
obvenir
lau
[Clear Recent History...]
French - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
2761
đến
2876
trong
2876
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
r^
rubéfiant
rubéfier
rubéole
rubéoleux
rubéolique
rubellite
rubescent
rubican
rubicelle
rubicond
rubidium
rubiette
rubigineux
rubis
rubrique
rubriquer
ruché
ruchée
ruche
rucher
rudéral
rudération
rudbeckia
rudbeckie
rude
rudement
rudenté
rudenter
rudenture
rudesse
rudiment
rudiment
rudimentaire
rudimentairement
rudoiement
rudoyer
rue
ruelle
ruer
ruffian
rufian
rugby
rugbyman
rugination
ruginer
rugir
rugissant
rugissement
rugosité
rugueux
ruiler
ruiné
ruine
ruine
ruiner
ruineusement
ruineux
ruiniforme
ruiniste
ruinure
ruisseau
ruisselant
ruisseler
ruisselet
ruissellement
rumba
rumen
rumeur
rumex
ruminant
rumination
ruminer
rumsteck
runabout
ruolz
rupestre
rupicole
rupin
rupiner
rupteur
rupture
rural
rusé
ruse
ruser
rush
rushes
russe
russification
russifier
russophile
russule
rustaud
rustauderie
rusticage
rusticité
rustine
rustique
rustiquement
rustiquer
rustre
rut
rutabaga
ruthène
ruthénium
rutilance
rutilant
rutile
rutiler
rutine
ruz
rythmé
rythme
rythmer
rythmicien
rythmique
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.