Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 2620 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thiase thibaude thioalcool thomiste
thon thonaire thonier thonine
thora thoracentèse thoracique thoracocentèse
thoracoplastie thorax thorine thorite
thorium thoron thrène thridace
thrips thrombocyte thromboplastine thrombose
thrombus thulium thune thuriféraire
thuya thym thymie thymique
thymol thymus thyratron thyréostimuline
thyréotrope thyroïde thyroïdectomie thyroïdien
thyroïdisme thyroïdite thyroglobuline thyroxine
thyrse tiare tiède tièdement
tiédasse tiédeur tiédir tiédissement
tibétain tibia tibial tic
tichodrome ticket tictaquer tien
tien tiercé tiercée tierce
tiercefeuille tiercelet tiercer tierceron
tiers tiers-point tif tiffe
tige tigelle tigette tiglon
tignasse tigré tigre tigrer
tigresse tigridie tigron tilbury
tilde tillac tillage tillandsia
tille tiller tilleul tilleur
tilt timbale timbalier timbrage
timbré timbre timbre-poste timbre-quittance
timbrer timide timidement timidité
timon timonerie timonier timoré
tin tinamou tincal tinctorial
tinette tintamarre tintement tinter
tintin tintinnabulant tintinnabuler tintouin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.