Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1286 trong 1286 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vomique vomiquier vomir vomissement
vomissure vomitif vomitoire vorace
voracement voracité vortex vosgien
votant votation vote voter
votif votre voué voucher
vouer vouge vouloir voulu
vous vousoyer vousseau voussoiement
voussoir voussoyer voussure vouvoiement
vouvoyer vouvray voyage voyager
voyageur voyance voyant voyelle
voyer voyeur voyeurisme voyou
voyoucratie vrai vraiment vraisemblable
vraisemblablement vraisemblance vrillage vrillé
vrillée vrille vriller vrillette
vrombir vrombissant vrombissement vu
vue vulcain vulcanal vulcanales
vulcanien vulcanisant vulcanisation vulcaniser
vulcanologie vulcanologique vulcanologue vulgaire
vulgairement vulgarisateur vulgarisation vulgariser
vulgarisme vulgarité vulgate vulgo
vulnérabilité vulnérable vulnéraire vulpin
vulvaire vulve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.