Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1911 trong 1911 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
lumping lumpish lumpishness lumpy
lunacy lunar lunar caustic lunarian
lunate lunatic lunatic asylum lunatical
lunation lunch luncheon luncher
lune lunette lung lung fever
lunge lunger lungwort luniform
lunik lunkhead lunule lupin
lupine lupus lurch lurcher
lurchingly lure lurement lurer
lurid luridness luringly lurk
lurking-place luscious lusciousness lush
lushness lushy lust luster
lustful lustfulness lustiness lustra
lustral lustration lustre lustreless
lustrine lustring lustrous lustrum
lusty lutanist lute lute-string
lutein luteous lutetian lutheran
lutist lux luxate luxation
luxuriance luxuriant luxuriate luxurious
luxury lycanthrope lycanthropy lycée
lycency lyceum lych lycopod
lyddite lye lying lying in
lying-in lyke lyke-wake lymph
lymphatic lyncean lynch lynch law
lynx lynx-eyed lyrate lyre
lyric lyrical lyricalness lyricism
lyricist lyrist lysin lysine
lysis lysol lyssophobia
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.