Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 935 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
villainous villainy villeggiatura villein
villi villose villosity villous
villus vim viminal vinaceous
vinaigrette vindicability vindicable vindicate
vindication vindicative vindicator vindicatory
vindictive vindictiveness vine vine-disease
vine-grower vinedresser vinegar vinegarish
vinegary vinery vineyard vinic
vinicultural viniculture viniferous vinous
vintage vintager vintner vintnery
viny viol viola violable
violaceous violate violation violator
violence violent violently violet
violin violinist violist violoncellist
violoncello viper viperish viperous
virago viral virelay virescence
virgin virginal virginhood virginia
virginity viridescent virile virilescence
virilescent virility virology virose
virtu virtual virtuality virtually
virtue virtuosi virtuosity virtuoso
virtuous virtuousness virulence virulency
virulent virus vis-à-vis visa
visage visard visé viscera
visceral viscerate viscid viscidity
viscometer viscometry viscose viscosimeter
viscosity viscount viscountcy viscountess
viscountship viscounty viscous viscousness
vise visibility visible visibleness
visibly vision visional visionary

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.