Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 841 đến 935 trong 935 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
volition volitional volitive volley
volleyball volmeter volplane volt
voltage voltaic voltameter volte-face
volubility voluble volume volumetric
voluminous voluntariness voluntarism voluntary
voluntaryism volunteer volunteering voluptuary
voluptuous voluptuousness volute voluted
volution volvulus vomer vomica
vomit vomitive vomitory vomitting
vomiturition voodoo voodooism voracious
voraciousness voracity vortex vortical
vortices vorticular vortiginous votaress
votary vote votee voteless
voter voting voting-paper votive
vouch voucher vouchsafe vow
vowel vowelise vowelize vox
voyage voyager voyageur voyeur
voyeurism vulcan vulcanise vulcanite
vulcanization vulcanize vulcanizer vulgar
vulgarian vulgarise vulgarism vulgarity
vulgarization vulgarize vulgarizer vulnerability
vulnerable vulnerary vulpine vulture
vulturine vulturish vulturous vulva
vulval vulvar vying
1 2 3 4 5 6 7 8

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.