Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1659 trong 1659 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
grysbok guaiac guaiacum guana
guano guarantee guarantor guaranty
guard guard-boat guard-chain guard-rail
guard-ship guarded guardhouse guardian
guardianship guardroom guardsman guava
gubernatorial guddle gudgeon guelder rose
guerdon guerilla guerrilla guess
guess-work guest guest-card guest-chamber
guest-house guest-night guest-room guff
guffaw gurgle gurnard gurnet
gush gusher gushing gushy
gusset gust gustation gustatory
gusto gusty gut gutless
gutta-percha guttae guttate gutter
gutter-child gutter-journalism gutter-man gutter-press
gutter-snipe guttle guttler guttural
guv'nor guy guzzle guzzler
gybe gyle gym gymkhana
gymnasia gymnasium gymnast gymnastic
gymnosperm gynaeceum gynaecological gynaecologist
gynaecology gynandrous gyp gyps
gypsa gypseous gypsum gypsy
gyrate gyration gyratory gyre
gyrene gyro gyro-compass gyroscope
gyroscopic gyrose gyve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.