Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 241 đến 308 trong 308 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quinism quinize quinquagenarian quinquagenary
quinquagesima quinquagular quinquennia quinquennial
quinquennium quinquepartite quinquina quinquivalence
quinquivalency quinquivalent quins quinsy
quint quintal quintan quintessence
quintessential quintet quintette quintillion
quints quintuple quintuplet quintuplicate
quip quire quirinal quirk
quirt quisle quisling quit
quitch quite quits quittance
quitter quiver quiverful quixote
quixotic quixotics quixotism quixotry
quiz quizzee quizzeer quizzical
quizzing-glass quod quoin quoit
quondam quonset hut quorum quota
quotable quotation quotation-marks quotative
quote quoth quotidian quotient
1 2 3

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.