Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2520 trong 2737 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tsarism tsarist tsetse tu quoque
tu-whit tu-whoo tub tub-thumper
tuba tubbish tubby tube
tuber tubercle tubercular tuberculate
tuberculin tuberculise tuberculization tuberculize
tuberculosis tuberculous tuberiferous tuberiform
tuberose tuberous tubful tubing
tubular tubulated tubule tubuliflorous
tubulous tubulure tuck tuck-in
tuck-out tuck-shop tucker tuesday
tufa tuft tuft-hunter tufty
tug tug of war tugboat tuition
tulip tulle tumble tumbledown
tumbler tumblerful tumbling tumbling-hoop
tumbling-shaft tumbling-trick tumbrel tumbril
tumefaction tumefy tumescence tumescent
tumid tumidity tumidness tummy
tumor tumour tumuli tumult
tumultuous tumultuousness tumulus tun
tuna tunable tundra tune
tune-up tuneful tunefulness tuneless
tuner tunery tung oil tung-tree
tungstate tungsten tungstic tunic
tunica tunicate tuning tuning-fork
tunisian tunnel tunnel-borer tunnel-net
tunny tup tuppence tuppenny
turback turban turbaned turbary
turbid turbidity turbidness turbinate
turbine turbiniform turbit turbo-jet
turbodrill turbogenerator turbolence turbot

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.