Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1659 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
glidingly glim glimmer glimpse
glint glissade glisten glister
glitter gloaming gloat gloatingly
global globe globe-fish globe-lightning
globe-trotter globe-trotting globoil globose
globous globular globule globuliferous
globulin glomerate glomerule gloom
gloominess gloomy glorification glorify
gloriole glorious glory glory-hole
gloss glossal glossarial glossarist
glossary glossiness glossitis glossy
glottal glottic glottis glove
glove-fight glover glow glow-lamp
glow-worm glower glowing gloze
glucoprotein glucose glucoside glue
glue-pot gluey glum glumaceous
glumal glume glumness glut
glutamin gluten glutinize glutinosity
glutinous glutton gluttonize gluttonous
gluttony glycerine glycerol glycine
glycogen glycoprotein glycosuria glyptic
glyptics glyptograph glyptography glysogenesis
gnarl gnarled gnarly gnash
gnashing gnat gnathic gnaw
gnawer gnawing gneiss gneissis
gneissoid gneissy gnome gnomic
gnomical gnomish gnomon gnosis
gnostic gnosticism gnu go
go about go abroad go across go after
go against go ahead go along go among

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.