Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 2737 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trifurcate trifurcation trig trigamist
trigamous trigamy trigger trigger-finger
trigger-guard triglot trigonal trigonometric
trigonometrical trigonometry trigynous trihedral
trihedron trike trilateral trilby
trilingual trill trilling trillion
trilobate trilobite trilocular trilogy
trim trimensual trimester trimestrial
trimeter trimmer trimming trimming-axe
trimming-machine trimness trine tringle
trinitarian trinitrotoluene trinity trinket
trinomial trio triode triolet
trip tripartite tripe tripeman
tripetalous triplane triple triplet
triplex triplicate tripod tripodal
tripoli tripos tripper tripping
trippingly triptych tripudiate triquetrous
trireme trisect trisection trisfull
trisyllabic trisyllable trite triteness
tritium triton triturable triturate
trituration triturator triumph triumphal
triumphant triumpher triumvir triumvirate
triumviri triune trivalent trivet
trivia trivial trivialism triviality
trivialize trivium triweekly troat
trocar trochaic trochal trochanter
troche trochee trochlea trochleae
trod trodden troglodyte troika
trojan troll trolley trolley-bus
trolley-car trolley-pole trolling-spoon trollop

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.